Thống kê chiến trường ngày 2025-05-13
Chi tiết chiến trường 13/05/2025
Xem các ngày khác
Thông tin trận
Phe thắng cuộc |
Tổng điểm phe Tống |
Tổng điểm phe Liêu |
Xếp hạng trận đấu
ID |
Tên nhân vật |
Môn Phái |
Điểm |
Hạ gục |
Bị thương |
Phe |
1 |
izHeoMậpiz |
Dương Gia Cung |
405 |
29 |
8 |
Liêu |
2 |
EmĂnCơmChưa |
Thiếu Lâm Quyền |
374 |
29 |
28 |
Liêu |
3 |
jx2xxxten |
Thiếu Lâm Quyền |
367 |
35 |
25 |
Liêu |
4 |
SưTỷLyLy |
Thúy Yên Vũ Nữ |
349 |
7 |
15 |
Liêu |
5 |
TrườngĐạt |
Thiếu Lâm Quyền |
326 |
29 |
17 |
Tống |
6 |
KhôngSaoĐâuCậu |
Linh Nữ |
306 |
32 |
18 |
Liêu |
7 |
•BìnhTĩnhĐược0 |
Thiếu Lâm Quyền |
303 |
36 |
31 |
Tống |
8 |
VoSong |
Dương Gia Cung |
288 |
21 |
5 |
Liêu |
9 |
zZzLoczZz |
Thiếu Lâm Quyền |
271 |
36 |
32 |
Tống |
10 |
ĐáNâuConMắt |
Thiếu Lâm Quyền |
269 |
29 |
16 |
Tống |
11 |
SutToanTruot |
Thiếu Lâm Quyền |
245 |
21 |
22 |
Tống |
12 |
-Thánh- Ca •LCK. |
Dương Gia Cung |
232 |
21 |
9 |
Tống |
13 |
MàyMúaNữaĐi |
Dương Gia Cung |
219 |
23 |
6 |
Tống |
14 |
AlabaTrap |
Thiếu Lâm Quyền |
206 |
24 |
10 |
Tống |
15 |
NhấtTiễnSongĐiêu |
Dương Gia Cung |
202 |
19 |
12 |
Liêu |
16 |
S2xXxTYLNzZzS2 |
Linh Nữ |
197 |
17 |
8 |
Liêu |
17 |
Khôngg |
Thiếu Lâm Quyền |
196 |
23 |
23 |
Liêu |
18 |
tìnhđẹptraiMen |
Thiếu Lâm Quyền |
191 |
29 |
33 |
Tống |
19 |
S2TLTS2 |
Thiếu Lâm Trượng |
191 |
17 |
19 |
Liêu |
20 |
Vương Ma Đầu |
Thiếu Lâm Trượng |
159 |
23 |
20 |
Tống |
21 |
H U N T E R |
Thiếu Lâm Quyền |
150 |
14 |
13 |
Tống |
22 |
ZzISzHEROzZ |
Trận Binh |
148 |
21 |
20 |
Liêu |
23 |
•Kotex•ĐẫmMáu |
Thiếu Lâm Quyền |
144 |
23 |
29 |
Liêu |
24 |
TLQHaiLua |
Thiếu Lâm Quyền |
144 |
19 |
26 |
Liêu |
25 |
Anh 3 Miền Tây |
Côn Lôn |
98 |
5 |
18 |
Liêu |
26 |
Phamthieugia |
Võ Đang Kiếm |
59 |
8 |
11 |
Tống |
27 |
MR:Teo |
Thiếu Lâm Trượng |
55 |
4 |
16 |
Liêu |
28 |
HoaVinh |
Thiếu Lâm Quyền |
54 |
12 |
16 |
Tống |
29 |
HoaThiênCốt |
Nga Mi Đàn |
47 |
2 |
2 |
Tống |
30 |
ArBxBấtNhân |
Đường Môn Nhậm Hiệp |
45 |
7 |
10 |
Tống |
31 |
QfxzBéUyên |
Nga Mi Đàn |
38 |
2 |
12 |
Liêu |
32 |
ZzISzNMĐzHEROzZ |
Nga Mi Đàn |
36 |
2 |
3 |
Liêu |
33 |
ThiênTướng |
Đường Môn |
17 |
4 |
5 |
Liêu |
34 |
Tiểu Chiêu |
Nga Mi Đàn |
17 |
2 |
1 |
Tống |
35 |
MrSaqq |
Thiếu Lâm Quyền |
17 |
9 |
20 |
Tống |
36 |
s2iNamCa |
Dương Gia Cung |
10 |
1 |
1 |
Liêu |
37 |
Jx2|DGT |
Dương Gia Thương |
6 |
2 |
3 |
Tống |
38 |
15HpBướngĐạiCa |
Thiếu Lâm Trượng |
0 |
0 |
5 |
Liêu |
39 |
bufbuf |
Trận Binh |
0 |
0 |
9 |
Tống |
40 |
BuFFMgb |
Trận Binh |
0 |
0 |
0 |
Tống |
41 |
ZzCSzHEROzZ |
Cổ Sư |
0 |
0 |
12 |
Liêu |
42 |
oHảiVĩnhPhúc |
Nga Mi Đàn |
0 |
0 |
6 |
Tống |
43 |
•NMD•LiễuTìBà• |
Nga Mi Đàn |
0 |
0 |
0 |
Liêu |
44 |
S2HoaPhiS2 |
Nga Mi Kiếm |
0 |
0 |
11 |
Liêu |
45 |
xxxCSxxx |
Cổ Sư |
0 |
0 |
0 |
Liêu |
46 |
•TYLN•LiễuNhưYên |
Linh Nữ |
0 |
0 |
0 |
Liêu |
47 |
Vương Ma Tử |
Trận Binh |
0 |
0 |
0 |
Tống |
48 |
Versace |
Cổ Sư |
0 |
0 |
0 |
Tống |
49 |
• Ngũ Linh Tán Em |
Trận Binh |
0 |
0 |
8 |
Tống |
50 |
Channel |
Nga Mi Kiếm |
0 |
0 |
2 |
Tống |
51 |
BộKinhVân |
Trận Binh |
0 |
0 |
0 |
Liêu |
52 |
DMCPhiChetMay |
Dương Gia Thương |
0 |
0 |
2 |
Liêu |
53 |
ZzNMKzHEROzZ |
Nga Mi Kiếm |
0 |
0 |
0 |
Liêu |
54 |
mgb17B5 |
Trận Binh |
0 |
0 |
0 |
Liêu |
55 |
Mèo Mít Tố Nữ |
Thiếu Lâm Quyền |
0 |
2 |
1 |
Tống |
56 |
độcXuyênTâm |
Cổ Sư |
0 |
0 |
15 |
Tống |
57 |
Jx2NMD |
Nga Mi Đàn |
0 |
0 |
0 |
Liêu |
58 |
CLKTĐạo |
Trận Binh |
0 |
0 |
2 |
Liêu |
59 |
HắcYLưuBang |
Võ Đang Kiếm |
0 |
0 |
1 |
Tống |
60 |
Trần HàLinh |
Cổ Sư |
0 |
0 |
0 |
Tống |
61 |
xXxNMDxXx |
Nga Mi Đàn |
0 |
0 |
0 |
Liêu |
62 |
Jx2MGBNo1 |
Trận Binh |
-50 |
0 |
0 |
Liêu |
63 |
TaTiểu Chiêu |
Cổ Sư |
-50 |
0 |
1 |
Tống |
Chi tiết trận
ID |
Thời gian |
Nhân vật kết liễu |
Nhân vật bị kết liễu |
Điểm |
Phe |
Tổng số kill |
Số kill liên tục |