Thống kê chiến trường ngày 2025-05-14
Chi tiết chiến trường 14/05/2025
Xem các ngày khác
Thông tin trận
Phe thắng cuộc |
Tổng điểm phe Tống |
Tổng điểm phe Liêu |
Xếp hạng trận đấu
ID |
Tên nhân vật |
Môn Phái |
Điểm |
Hạ gục |
Bị thương |
Phe |
1 |
iiiDứa |
Thúy Yên Vũ Nữ |
568 |
17 |
9 |
Tống |
2 |
SưTỷLyLy |
Thúy Yên Vũ Nữ |
422 |
12 |
17 |
Liêu |
3 |
•BìnhTĩnhĐược0 |
Thiếu Lâm Quyền |
413 |
48 |
19 |
Tống |
4 |
EmĂnCơmChưa |
Thiếu Lâm Quyền |
402 |
39 |
23 |
Liêu |
5 |
AlabaTrap |
Thiếu Lâm Quyền |
389 |
41 |
15 |
Tống |
6 |
SutToanTruot |
Thiếu Lâm Quyền |
375 |
32 |
14 |
Tống |
7 |
jx2xxxten |
Thiếu Lâm Quyền |
346 |
36 |
20 |
Liêu |
8 |
ĐáNâuConMắt |
Thiếu Lâm Quyền |
328 |
32 |
13 |
Tống |
9 |
TrườngĐạt |
Thiếu Lâm Quyền |
305 |
31 |
18 |
Tống |
10 |
zZzLoczZz |
Thiếu Lâm Quyền |
284 |
34 |
25 |
Tống |
11 |
MàyMúaNữaĐi |
Dương Gia Cung |
265 |
22 |
2 |
Tống |
12 |
JX2DGCBúLiếm |
Dương Gia Cung |
254 |
21 |
6 |
Liêu |
13 |
izHeoMậpiz |
Dương Gia Cung |
237 |
24 |
16 |
Liêu |
14 |
15HpBướngĐạiCa |
Thiếu Lâm Trượng |
178 |
12 |
16 |
Liêu |
15 |
HiLyShit |
Thiếu Lâm Trượng |
149 |
19 |
22 |
Liêu |
16 |
•TYLN•LiễuNhưYên |
Linh Nữ |
148 |
16 |
13 |
Liêu |
17 |
*LàoCaiBuồn* |
Dương Gia Cung |
147 |
13 |
13 |
Tống |
18 |
MR:Teo |
Thiếu Lâm Trượng |
146 |
15 |
33 |
Liêu |
19 |
VoSong |
Dương Gia Cung |
129 |
15 |
8 |
Liêu |
20 |
NhấtTiễnPhiThiên |
Dương Gia Cung |
123 |
17 |
18 |
Tống |
21 |
S2TLTS2 |
Thiếu Lâm Trượng |
120 |
17 |
25 |
Liêu |
22 |
*Triển Chill* |
Thiếu Lâm Quyền |
105 |
14 |
20 |
Liêu |
23 |
Phamthieugia |
Võ Đang Kiếm |
102 |
14 |
8 |
Tống |
24 |
HoaVinh |
Thiếu Lâm Quyền |
92 |
12 |
14 |
Tống |
25 |
ArBxBấtNhân |
Đường Môn Nhậm Hiệp |
89 |
14 |
13 |
Tống |
26 |
oHảiVĩnhPhúc |
Nga Mi Đàn |
83 |
8 |
6 |
Tống |
27 |
ThiếuLâmQuyền |
Thiếu Lâm Quyền |
80 |
7 |
13 |
Tống |
28 |
Mèo Mít Tố Nữ |
Thiếu Lâm Quyền |
59 |
6 |
7 |
Tống |
29 |
ZzISzHEROzZ |
Trận Binh |
57 |
15 |
22 |
Liêu |
30 |
ThiênTướng |
Võ Đang Bút |
55 |
7 |
6 |
Tống |
31 |
Anh 3 Miền Tây |
Côn Lôn |
51 |
5 |
14 |
Liêu |
32 |
ZzISzNMĐzHEROzZ |
Nga Mi Đàn |
32 |
3 |
2 |
Liêu |
33 |
độcXuyênTâm |
Cổ Sư |
20 |
0 |
13 |
Tống |
34 |
S2xXxTYLNzZzS2 |
Linh Nữ |
16 |
10 |
8 |
Liêu |
35 |
ZNzMzDzZ |
Nga Mi Đàn |
10 |
2 |
1 |
Tống |
36 |
CLKTĐạo |
Trận Binh |
6 |
1 |
2 |
Liêu |
37 |
QfxzBéUyên |
Nga Mi Đàn |
4 |
0 |
6 |
Liêu |
38 |
Tiểu Chiêu |
Nga Mi Đàn |
3 |
1 |
0 |
Tống |
39 |
isCụTổCàoxéz |
Đường Môn Nhậm Hiệp |
2 |
1 |
3 |
Liêu |
40 |
oBácSĩHải |
Nga Mi Kiếm |
0 |
0 |
3 |
Tống |
41 |
Jx2MGBNo1 |
Trận Binh |
0 |
0 |
0 |
Liêu |
42 |
oVạnSựTuỳDuyên |
Cổ Sư |
0 |
0 |
16 |
Tống |
43 |
iiiVND |
Trận Binh |
0 |
0 |
0 |
Tống |
44 |
ĐẳngCấpThăngHoa |
Trận Binh |
0 |
0 |
15 |
Tống |
45 |
Trần HàLinh |
Cổ Sư |
0 |
0 |
1 |
Tống |
46 |
TaTiểu Chiêu |
Cổ Sư |
0 |
0 |
2 |
Tống |
47 |
MGBxNo1 |
Trận Binh |
0 |
0 |
0 |
Tống |
48 |
TâmSinhNgạoMạn |
Cổ Sư |
0 |
0 |
1 |
Liêu |
49 |
BuFFMgb |
Trận Binh |
0 |
0 |
0 |
Tống |
50 |
ZzNMKzHEROzZ |
Nga Mi Kiếm |
0 |
0 |
2 |
Liêu |
51 |
MR:CoCo |
Nga Mi Kiếm |
0 |
0 |
0 |
Liêu |
52 |
izNamCaa |
Trận Binh |
0 |
0 |
1 |
Liêu |
53 |
S2HoaPhiS2 |
Nga Mi Kiếm |
0 |
0 |
13 |
Liêu |
54 |
bufbuf |
Trận Binh |
0 |
0 |
9 |
Tống |
55 |
mgb17B5 |
Trận Binh |
0 |
0 |
0 |
Liêu |
56 |
xXxNMDxXx |
Nga Mi Đàn |
0 |
0 |
3 |
Liêu |
57 |
nmkbufbuf |
Nga Mi Kiếm |
0 |
0 |
6 |
Tống |
58 |
•NMD•LiễuTìBà• |
Nga Mi Đàn |
0 |
0 |
16 |
Liêu |
59 |
ZzCSzHEROzZ |
Cổ Sư |
0 |
0 |
7 |
Liêu |
60 |
HắcYLưuBang |
Võ Đang Kiếm |
0 |
0 |
0 |
Tống |
61 |
xxxCSxxx |
Cổ Sư |
0 |
0 |
0 |
Liêu |
62 |
oCơĐộngTớiĐây |
Trận Binh |
0 |
0 |
2 |
Tống |
63 |
*KimTưNgọc* |
Nga Mi Kiếm |
0 |
0 |
3 |
Liêu |
64 |
NhiNhi |
Nga Mi Kiếm |
0 |
0 |
2 |
Tống |
Chi tiết trận
ID |
Thời gian |
Nhân vật kết liễu |
Nhân vật bị kết liễu |
Điểm |
Phe |
Tổng số kill |
Số kill liên tục |