Thống kê chiến trường ngày 2025-05-20
Chi tiết chiến trường 20/05/2025
Xem các ngày khác
Thông tin trận
Phe thắng cuộc |
Tổng điểm phe Tống |
Tổng điểm phe Liêu |
Xếp hạng trận đấu
ID |
Tên nhân vật |
Môn Phái |
Điểm |
Hạ gục |
Bị thương |
Phe |
1 |
•BìnhTĩnhĐược0 |
Thiếu Lâm Quyền |
786 |
65 |
8 |
Tống |
2 |
SutToanTruot |
Thiếu Lâm Quyền |
539 |
39 |
12 |
Tống |
3 |
zLiễuNhưYênz |
Thúy Yên Vũ Nữ |
493 |
13 |
10 |
Liêu |
4 |
•Gà • Yêu • Vịt• |
Thiếu Lâm Quyền |
366 |
34 |
14 |
Tống |
5 |
MàyMúaNữaĐi |
Dương Gia Cung |
340 |
23 |
4 |
Tống |
6 |
TrườngĐạt |
Thiếu Lâm Quyền |
324 |
35 |
16 |
Tống |
7 |
zZzLoczZz |
Thiếu Lâm Quyền |
318 |
37 |
22 |
Tống |
8 |
ĐáNâuConMắt |
Thiếu Lâm Quyền |
252 |
26 |
17 |
Tống |
9 |
QuàTặngCuộcSống |
Thiếu Lâm Quyền |
229 |
19 |
13 |
Liêu |
10 |
ZzISzHEROzZ |
Trận Binh |
210 |
20 |
23 |
Liêu |
11 |
S2xXxTYLNzZzS2 |
Linh Nữ |
203 |
19 |
8 |
Liêu |
12 |
jx2xxxten |
Thiếu Lâm Quyền |
188 |
22 |
23 |
Liêu |
13 |
VoSong |
Dương Gia Cung |
170 |
19 |
12 |
Liêu |
14 |
HoaVinh |
Thiếu Lâm Quyền |
141 |
17 |
10 |
Tống |
15 |
HoaThiênCốt |
Dương Gia Thương |
141 |
18 |
10 |
Tống |
16 |
TLQHaiLua |
Thiếu Lâm Quyền |
131 |
9 |
26 |
Liêu |
17 |
•DGT•ThậtMạnhMẽ• |
Dương Gia Thương |
105 |
14 |
26 |
Liêu |
18 |
Mèo Mít Tố Nữ |
Thiếu Lâm Quyền |
96 |
10 |
5 |
Tống |
19 |
izHeoMậpiz |
Dương Gia Cung |
86 |
2 |
2 |
Liêu |
20 |
ArBxBấtNhân |
Đường Môn Nhậm Hiệp |
77 |
11 |
14 |
Tống |
21 |
*LàoCaiBuồn* |
Dương Gia Cung |
73 |
8 |
6 |
Tống |
22 |
NhấtTiễnSongĐiêu |
Thúy Yên Vũ Nữ |
64 |
20 |
33 |
Liêu |
23 |
S2TLTxxxDame |
Thiếu Lâm Trượng |
36 |
6 |
21 |
Liêu |
24 |
độcXuyênTâm |
Cổ Sư |
18 |
1 |
17 |
Tống |
25 |
IoxNewBie |
Cổ Sư |
16 |
0 |
9 |
Liêu |
26 |
QfxzBéUyên |
Nga Mi Đàn |
16 |
1 |
22 |
Liêu |
27 |
xxPutinĐạiĐếxx |
Thiếu Lâm Quyền |
9 |
10 |
27 |
Liêu |
28 |
TroLai |
Nga Mi Đàn |
0 |
0 |
14 |
Liêu |
29 |
zLãoTứGM |
Võ Đang Kiếm |
0 |
0 |
1 |
Tống |
30 |
BuFFMgb |
Trận Binh |
0 |
0 |
0 |
Tống |
31 |
bufbuf |
Trận Binh |
0 |
0 |
9 |
Tống |
32 |
nmkbufbuf |
Nga Mi Kiếm |
0 |
0 |
6 |
Tống |
33 |
ZzCSzHEROzZ |
Cổ Sư |
0 |
0 |
0 |
Liêu |
34 |
TaTiểu Chiêu |
Cổ Sư |
0 |
0 |
2 |
Tống |
35 |
ZzNMKzHEROzZ |
Nga Mi Kiếm |
0 |
0 |
0 |
Liêu |
36 |
mgb17B5 |
Trận Binh |
0 |
0 |
0 |
Liêu |
37 |
Trần HàLinh |
Cổ Sư |
0 |
0 |
1 |
Tống |
38 |
Choáng |
Nga Mi Đàn |
0 |
3 |
31 |
Liêu |
39 |
buffHP |
Nga Mi Kiếm |
0 |
0 |
13 |
Liêu |
40 |
BộKinhVân |
Trận Binh |
0 |
0 |
0 |
Liêu |
41 |
NguyễnPhươngHằng |
Nga Mi Đàn |
0 |
0 |
1 |
Tống |
42 |
•NMD•LiễuTìBà• |
Nga Mi Đàn |
0 |
0 |
1 |
Liêu |
43 |
NhiNhi |
Nga Mi Kiếm |
0 |
0 |
0 |
Tống |
44 |
ZzISzNMĐzHEROzZ |
Nga Mi Đàn |
0 |
0 |
4 |
Liêu |
45 |
iBéSâu |
Cổ Sư |
0 |
0 |
3 |
Liêu |
46 |
iiNMKzKENSHIRO |
Nga Mi Kiếm |
0 |
0 |
2 |
Tống |
Chi tiết trận
ID |
Thời gian |
Nhân vật kết liễu |
Nhân vật bị kết liễu |
Điểm |
Phe |
Tổng số kill |
Số kill liên tục |