Thống kê chiến trường ngày 2025-08-12
Chi tiết chiến trường 12/08/2025
Xem các ngày khác
Thông tin trận
Phe thắng cuộc |
Tổng điểm phe Tống |
Tổng điểm phe Liêu |
Xếp hạng trận đấu
ID |
Tên nhân vật |
Môn Phái |
Điểm |
Hạ gục |
Bị thương |
Phe |
1 |
Hắc*Vô*Thường |
Thiếu Lâm Quyền |
964 |
64 |
9 |
Liêu |
2 |
oG A N G T E R. |
Thiếu Lâm Quyền |
669 |
29 |
8 |
Liêu |
3 |
*ĐiệpKhúcBiệtLy* |
Hiệp Độc |
549 |
38 |
6 |
Liêu |
4 |
XxNo1*ThiênTôn* |
Dương Gia Cung |
531 |
38 |
6 |
Liêu |
5 |
LýThiếnMai |
Thúy Yên Vũ Nữ |
375 |
7 |
19 |
Tống |
6 |
XinMạngChóCủaMày |
Trận Binh |
375 |
25 |
7 |
Liêu |
7 |
AnhútMiềnTây |
Trận Binh |
338 |
34 |
13 |
Liêu |
8 |
jsBấtHối |
Thiếu Lâm Quyền |
275 |
22 |
21 |
Tống |
9 |
Nghệ Sĩ Tử Thần |
Trận Binh |
243 |
22 |
13 |
Tống |
10 |
AlabaTrap |
Đường Môn |
234 |
11 |
11 |
Tống |
11 |
• 30 Giây Đã Bắn |
Thiếu Lâm Quyền |
218 |
19 |
19 |
Tống |
12 |
• 10 Giây Bắn • |
Thiếu Lâm Quyền |
207 |
22 |
25 |
Tống |
13 |
JX2 Sóc Kute |
Đường Môn |
194 |
20 |
22 |
Liêu |
14 |
QuyLaoDe |
Thiếu Lâm Quyền |
161 |
3 |
18 |
Tống |
15 |
S2xXxTYLNzZzS2 |
Linh Nữ |
157 |
13 |
6 |
Liêu |
16 |
G A N G T E R |
Võ Đang Kiếm |
105 |
12 |
8 |
Liêu |
17 |
• Bé Tập Bơi • |
Dương Gia Cung |
42 |
3 |
2 |
Liêu |
18 |
Mèo Mít Tố Nữ |
Thiếu Lâm Quyền |
26 |
1 |
2 |
Tống |
19 |
Trời Đánh 0 Chết |
Đường Môn |
25 |
7 |
21 |
Tống |
20 |
Thánh Nữ Đại Liêu |
Nga Mi Kiếm |
23 |
3 |
12 |
Liêu |
21 |
TroLai |
Nga Mi Đàn |
23 |
3 |
3 |
Liêu |
22 |
SútBểALO |
Thiếu Lâm Quyền |
20 |
8 |
29 |
Tống |
23 |
• Trần Hà Linh • |
Nga Mi Kiếm |
10 |
2 |
8 |
Tống |
24 |
Khôngg |
Cổ Sư |
0 |
0 |
15 |
Tống |
25 |
NhiNhi |
Nga Mi Kiếm |
0 |
0 |
0 |
Liêu |
26 |
iBOSSzzTLQzz6789 |
Thiếu Lâm Quyền |
0 |
0 |
1 |
Liêu |
27 |
VôSỉConMẹTụiMày |
Cổ Sư |
0 |
0 |
7 |
Liêu |
28 |
Vũ Điệu Tử Thần |
Nga Mi Kiếm |
0 |
0 |
5 |
Liêu |
29 |
Min Min |
Võ Đang Kiếm |
0 |
0 |
3 |
Tống |
30 |
ZzCSzHEROzZ |
Cổ Sư |
0 |
0 |
14 |
Liêu |
31 |
Ngô Bảo Ngọc |
Nga Mi Đàn |
0 |
2 |
18 |
Tống |
32 |
độcXuyênTâm |
Cổ Sư |
0 |
0 |
1 |
Tống |
33 |
iTiểuCôngChúa |
Nga Mi Đàn |
0 |
0 |
0 |
Tống |
34 |
PiscesMini |
Cổ Sư |
0 |
0 |
18 |
Tống |
35 |
Thánh Chỉ Tới |
Cổ Sư |
0 |
0 |
0 |
Liêu |
Chi tiết trận
ID |
Thời gian |
Nhân vật kết liễu |
Nhân vật bị kết liễu |
Điểm |
Phe |
Tổng số kill |
Số kill liên tục |