Thống kê chiến trường ngày 2025-08-16
Chi tiết chiến trường 16/08/2025
Xem các ngày khác
Thông tin trận
Phe thắng cuộc |
Tổng điểm phe Tống |
Tổng điểm phe Liêu |
Xếp hạng trận đấu
ID |
Tên nhân vật |
Môn Phái |
Điểm |
Hạ gục |
Bị thương |
Phe |
1 |
Hắc*Vô*Thường |
Thiếu Lâm Quyền |
1000 |
36 |
1 |
Liêu |
2 |
JX2 Sóc Kute |
Đường Môn |
522 |
25 |
2 |
Liêu |
3 |
oG A N G T E R. |
Thiếu Lâm Quyền |
433 |
27 |
3 |
Liêu |
4 |
xzPutinĐạiĐếzx |
Thiếu Lâm Quyền |
422 |
4 |
3 |
Tống |
5 |
AnhútMiềnTây |
Trận Binh |
231 |
11 |
2 |
Liêu |
6 |
Cầm¯Ma¯Đạo |
Dương Gia Cung |
214 |
5 |
16 |
Tống |
7 |
Hoa Rơi Cửa Phật |
Trận Binh |
166 |
8 |
3 |
Liêu |
8 |
xxTập Cận Bìnhxx |
Thiếu Lâm Quyền |
158 |
5 |
1 |
Liêu |
9 |
XxNo1*ThiênTôn* |
Dương Gia Cung |
150 |
11 |
6 |
Liêu |
10 |
G A N G T E R |
Võ Đang Kiếm |
138 |
6 |
0 |
Liêu |
11 |
Thánh Nữ Đại Liêu |
Nga Mi Kiếm |
102 |
3 |
1 |
Liêu |
12 |
TroLai |
Nga Mi Đàn |
88 |
5 |
2 |
Liêu |
13 |
• Ngũ Linh Tán Em |
Trận Binh |
81 |
8 |
9 |
Tống |
14 |
*ĐiệpKhúcBiệtLy* |
Hiệp Độc |
64 |
3 |
1 |
Liêu |
15 |
ARTzCamKiThiHoa |
Trận Binh |
64 |
2 |
16 |
Tống |
16 |
Thôi Thời Nghi |
Nga Mi Đàn |
51 |
0 |
4 |
Liêu |
17 |
Nghệ Sĩ Tử Thần |
Dương Gia Cung |
43 |
1 |
17 |
Tống |
18 |
LýThiếnMai |
Võ Đang Kiếm |
18 |
0 |
1 |
Tống |
19 |
•Chưa Nhấp Đã Bắn |
Thiếu Lâm Quyền |
16 |
3 |
14 |
Tống |
20 |
SútBểALO |
Thiếu Lâm Quyền |
13 |
1 |
3 |
Tống |
21 |
iAsencio |
Dương Gia Cung |
10 |
1 |
5 |
Liêu |
22 |
Vũ Điệu Tử Thần |
Nga Mi Kiếm |
2 |
0 |
0 |
Liêu |
23 |
ZzThánhHọMàyzZ |
Thiếu Lâm Quyền |
0 |
2 |
19 |
Tống |
24 |
NhiNhi |
Nga Mi Kiếm |
0 |
0 |
1 |
Liêu |
25 |
VôSỉConMẹTụiMày |
Cổ Sư |
0 |
0 |
0 |
Liêu |
26 |
Khôngg |
Cổ Sư |
0 |
0 |
1 |
Tống |
27 |
Datmaf4 |
Thiếu Lâm Quyền |
0 |
1 |
10 |
Tống |
28 |
ZzCSzHEROzZ |
Cổ Sư |
0 |
0 |
0 |
Liêu |
29 |
XinMạngChóCủaMày |
Trận Binh |
0 |
0 |
0 |
Liêu |
30 |
Bắp Rang Bơ |
Thiếu Lâm Quyền |
0 |
5 |
27 |
Tống |
Chi tiết trận
ID |
Thời gian |
Nhân vật kết liễu |
Nhân vật bị kết liễu |
Điểm |
Phe |
Tổng số kill |
Số kill liên tục |