Thống kê chiến trường ngày 2025-08-17
Chi tiết chiến trường 17/08/2025
Xem các ngày khác
Thông tin trận
Phe thắng cuộc |
Tổng điểm phe Tống |
Tổng điểm phe Liêu |
Xếp hạng trận đấu
ID |
Tên nhân vật |
Môn Phái |
Điểm |
Hạ gục |
Bị thương |
Phe |
1 |
Cầm¯Ma¯Đạo |
Dương Gia Cung |
582 |
39 |
8 |
Tống |
2 |
AlabaTrap |
Đường Môn |
533 |
11 |
10 |
Tống |
3 |
• Bé Miz • |
Trận Binh |
409 |
30 |
4 |
Tống |
4 |
Hắc*Vô*Thường |
Thiếu Lâm Quyền |
382 |
25 |
13 |
Liêu |
5 |
oG A N G T E R. |
Thiếu Lâm Quyền |
317 |
21 |
22 |
Liêu |
6 |
• 30 Giây Đã Bắn |
Thiếu Lâm Quyền |
293 |
25 |
12 |
Liêu |
7 |
XxNo1*ThiênTôn* |
Dương Gia Cung |
276 |
27 |
10 |
Liêu |
8 |
AnhútMiềnTây |
Trận Binh |
271 |
6 |
10 |
Liêu |
9 |
zTống Ăn Cứt Heoz |
Thiếu Lâm Quyền |
268 |
7 |
12 |
Liêu |
10 |
•Chưa Nhấp Đã Bắn |
Thiếu Lâm Quyền |
259 |
20 |
16 |
Tống |
11 |
• 10 Giây Bắn • |
Thiếu Lâm Quyền |
254 |
22 |
17 |
Tống |
12 |
XinMạngChóCủaMày |
Trận Binh |
246 |
12 |
1 |
Tống |
13 |
JX2 Sóc Kute |
Đường Môn |
210 |
25 |
17 |
Liêu |
14 |
Cậu Chủ Nhỏ |
Côn Lôn |
142 |
9 |
13 |
Tống |
15 |
ARTzMaCung |
Dương Gia Cung |
111 |
5 |
17 |
Tống |
16 |
Bắp Rang Bơ |
Thiếu Lâm Quyền |
100 |
10 |
9 |
Tống |
17 |
iDâm Dâm Cô Nương |
Đường Môn |
77 |
15 |
26 |
Liêu |
18 |
Vũ Điệu Tử Thần |
Dương Gia Thương |
75 |
5 |
14 |
Liêu |
19 |
SútBểALO |
Thiếu Lâm Quyền |
74 |
5 |
8 |
Tống |
20 |
LýThiếnMai |
Võ Đang Kiếm |
67 |
7 |
6 |
Tống |
21 |
Thôi Thời Nghi |
Nga Mi Đàn |
62 |
5 |
10 |
Liêu |
22 |
Min Min |
Võ Đang Kiếm |
49 |
7 |
5 |
Tống |
23 |
ZzCSzHEROzZ |
Cổ Sư |
8 |
0 |
7 |
Liêu |
24 |
• Trần Hà Linh • |
Nga Mi Kiếm |
1 |
0 |
5 |
Tống |
25 |
BengChenhlinh |
Võ Đang Kiếm |
0 |
0 |
7 |
Liêu |
26 |
NhiNhi |
Nga Mi Kiếm |
0 |
0 |
1 |
Liêu |
27 |
Trần HàLinh |
Cổ Sư |
0 |
0 |
7 |
Tống |
28 |
VôSỉConMẹTụiMày |
Cổ Sư |
0 |
0 |
1 |
Tống |
29 |
TroLai |
Nga Mi Đàn |
0 |
4 |
16 |
Liêu |
30 |
oSoBNLCS |
Cổ Sư |
0 |
0 |
11 |
Liêu |
31 |
NMKTaiTai |
Nga Mi Kiếm |
0 |
0 |
2 |
Liêu |
32 |
• 3 Giây Bắn • |
Cổ Sư |
0 |
0 |
5 |
Tống |
33 |
LụcHợp |
Nga Mi Kiếm |
0 |
0 |
2 |
Tống |
Chi tiết trận
ID |
Thời gian |
Nhân vật kết liễu |
Nhân vật bị kết liễu |
Điểm |
Phe |
Tổng số kill |
Số kill liên tục |